Xếp hạng chuyển đổi số
TT |
Tên cơ quan |
Nhận thức số |
Thể chế số |
Hạ tầng số |
Nhân lực số |
An toàn thông tin mạng |
Hoạt động chính quyền số |
Hoạt động kinh tế số |
Hoạt động xã hội số |
Tổng điểm DTI |
Xếp hạng DTI |
1 |
UBND thị xã Tịnh Biên |
55.00 |
70.00 |
30.00 |
49.23 |
60.00 |
84.83 |
23.00 |
61.48 |
433.54 |
1 |
2 |
UBND huyện An Phú |
42.50 |
50.00 |
48.70 |
45.54 |
70.00 |
105.00 |
33.00 |
46.76 |
431.50 |
2 |
3 |
UBND huyện Thoại Sơn |
37.50 |
60.00 |
35.50 |
47.86 |
80.00 |
89.86 |
23.00 |
42.40 |
416.12 |
3 |
4 |
UBND huyện Châu Phú |
30.00 |
50.00 |
45.80 |
32.28 |
70.00 |
95.50 |
23.00 |
56.11 |
402.69 |
4 |
5 |
UBND thành phố Long Xuyên |
41.67 |
50.00 |
30.00 |
38.92 |
80.00 |
88.91 |
23.00 |
42.40 |
394.90 |
5 |
6 |
UBND huyện Phú Tân |
20.00 |
50.00 |
13.20 |
28.12 |
70.00 |
101.54 |
23.00 |
60.52 |
366.39 |
6 |
7 |
UBND thị xã Tân Châu |
25.00 |
40.00 |
16.60 |
32.37 |
75.70 |
93.08 |
23.00 |
42.40 |
348.15 |
7 |
8 |
UBND huyện Chợ Mới |
20.00 |
30.00 |
10.00 |
45.16 |
70.00 |
89.46 |
23.00 |
42.40 |
330.02 |
8 |
9 |
UBND huyện Châu Thành |
20.00 |
40.00 |
10.00 |
25.00 |
70.00 |
90.25 |
23.00 |
42.40 |
320.65 |
9 |
10 |
UBND huyện Tri Tôn |
20.00 |
20.00 |
10.00 |
44.30 |
70.00 |
88.44 |
23.00 |
42.40 |
318.14 |
10 |
11 |
UBND thành phố Châu Đốc |
10.00 |
30.00 |
10.00 |
25.00 |
60.00 |
90.59 |
23.00 |
42.40 |
290.99 |
11 |
TT |
Tên cơ quan |
Nhận thức số |
Thể chế số |
Hạ tầng số |
Nhân lực số |
An toàn thông tin mạng |
Hoạt động chính quyền số |
Tổng điểm DTI |
Xếp hạng DTI |
1 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
42.50 |
50.00 |
20.00 |
75.00 |
90.00 |
108.00 |
385.50 |
1 |
2 |
Sở Tài chính |
35.00 |
50.00 |
20.00 |
16.11 |
90.00 |
105.56 |
316.67 |
2 |
3 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
37.50 |
50.00 |
20.00 |
21.47 |
72.84 |
106.66 |
308.47 |
3 |
4 |
Sở Y tế |
50.00 |
50.00 |
20.00 |
4.74 |
70.00 |
95.22 |
289.96 |
4 |
5 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
42.50 |
50.00 |
20.00 |
20.64 |
50.00 |
85.06 |
268.20 |
5 |
6 |
Sở Ngoại vụ |
30.00 |
50.00 |
20.00 |
24.88 |
50.00 |
76.66 |
251.54 |
6 |
7 |
Sở Giao thông vận tải |
20.00 |
40.00 |
20.00 |
6.85 |
63.41 |
96.66 |
246.92 |
7 |
8 |
Sở Xây dựng |
30.00 |
40.00 |
20.00 |
16.39 |
60.00 |
92.49 |
258.88 |
8 |
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
40.00 |
50.00 |
20.00 |
10.05 |
50.00 |
68.53 |
238.58 |
9 |
10 |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
25.00 |
50.00 |
20.00 |
10.68 |
70.00 |
91.66 |
267.34 |
10 |
11 |
Sở Tư pháp |
20.00 |
50.00 |
14.46 |
13.60 |
50.00 |
77.71 |
225.77 |
11 |
12 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
15.00 |
45.00 |
20.00 |
12.04 |
50.00 |
91.28 |
233.32 |
12 |
13 |
Sở Công thương |
10.00 |
40.00 |
20.00 |
20.47 |
50.00 |
91.66 |
232.13 |
13 |
14 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
10.00 |
30.00 |
20.00 |
7.30 |
50.00 |
96.66 |
213.96 |
14 |
15 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
20.00 |
40.00 |
20.00 |
15.00 |
50.00 |
49.67 |
194.67 |
15 |
16 |
Sở Nội vụ |
10.00 |
40.00 |
20.00 |
11.96 |
50.00 |
85.36 |
217.32 |
16 |
17 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
7.50 |
30.00 |
20.00 |
12.70 |
50.00 |
88.33 |
208.53 |
17 |
18 |
Ban Dân tộc |
10.00 |
20.00 |
20.00 |
15.12 |
50.00 |
86.66 |
201.78 |
18 |